Việt
tơ
lụa
tơ rong biển
tơ phế
tơ lụa
tơ tằm
dây tơ hồng spinnen làm vô ích.
sợi tơ
chỉ tơ
vải lụa
hàng tơ tằm
tơ tằm.
Anh
silk
sea-silk
floss silk
sleaved silk
waste silk
filament
cuscuta
dodder
love wine
strangle weed
Đức
Seide
Seidenstoff
Seidengewebe
Zahnseide
Filament
Cuscutta
Flachsseide
Teufelszwirn
- seide
Pháp
soie
cuscute
(Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen
làm vô ích.
Seide /[’zaida], die; -, -n/
sợi tơ; chỉ tơ;
vải lụa; hàng tơ tằm;
Seide /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Seide
[EN] silk
[FR] soie
Cuscutta,Flachsseide,Seide,Teufelszwirn /ENVIR/
[DE] Cuscutta; Flachsseide; Seide; Teufelszwirn
[EN] cuscuta; dodder; love wine; strangle weed
[FR] cuscute
Seide /f =, -n/
1. tơ lụa, tơ tằm, tơ; (vải) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa; 2. (thực vật) dây tơ hồng (Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen làm vô ích.
- seide /í =, -n/
[EN] sea-silk
[VI] tơ rong biển,
Zahnseide,Seide
[EN] floss silk, sleaved silk, waste silk
[VI] tơ phế,
Seide,Filament
[EN] silk; filament
[VI] tơ,
Seide /f/SỨ_TT, KT_DỆT/
[VI] tơ, lụa (từ tằm)
Seide; Seidenstoff, Seidengewebe