soie
soie [swa] n. f. I. 1. ĐỘNG Tơ (nhện). 2. ĩhdụng Tơ, lụa (tằm). Fil, étoffe de soie: Sợi tơ, vải lụa. -Hàng dệt tơ lụa. Robe de soie: Ao dài bằng lụa. > Soie sauvage: Tơ tằm hoang. Soie végétale: Tơ thực vật. 3. Par anal, Papier de soie: Giấy mỏng và óng ánh. > sứ Route de la soie: Con duờng tơ lụa. II. Lông dài và cứng (lợn, lợn lồi). 2. THỰC Lông cứng ở đỉnh lá hoặc đỉnh bao hoa (của cây họ lúa).
soie
soie [swa] n. f. KĨ Chuôi sắt (cắm vào tay cầm của kiếm, đao v.v...).