Việt
tơ tằm
lụa tơ tằm
tơ lụa nhân tạo
Anh
silk
Đức
Seidenstoff
Seide
Seidengewebe
~ Seidenstoff
Seide; Seidenstoff, Seidengewebe
~ Seidenstoff /m -(e)s, -e/
tơ lụa nhân tạo;
Seidenstoff /m/KT_DỆT/
[EN] silk
[VI] tơ tằm, lụa tơ tằm