TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tơ tằm

tơ tằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụa tơ tằm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ lụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây tơ hồng spinnen làm vô ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tơ tằm

silk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 silk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tơ tằm

Naturseide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seidenstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Naturseide

Lụa tơ tằm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hangen an éinem seiden en Faden

® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

(Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen

làm vô ích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturseide /die/

sợi tự nhiên; tơ tằm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturseide /f =, -n/

sợi tự nhiên, tơ tằm; Natur

seiden /a/

bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

Seide /f =, -n/

1. tơ lụa, tơ tằm, tơ; (vải) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa; 2. (thực vật) dây tơ hồng (Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen làm vô ích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seidenstoff /m/KT_DỆT/

[EN] silk

[VI] tơ tằm, lụa tơ tằm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

silk

Tơ tằm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silk /y học/

tơ tằm

 silk /dệt may/

tơ tằm