TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi tự nhiên

sợi tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tơ tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sợi tự nhiên

natural fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi tự nhiên

Naturseide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Harzträger können Natur- und Synthesefasern, Glas- oder Kohlefasern, Papier, Vliese, Folien, Holz oder Bleche sein.

Lớp đế nhựa nền có thể là sợi tự nhiên hoặc sợi nhân tạo, sợi thủy tinh hoặc sợi carbon, giấy, vải không dệt, màng mỏng, gỗ hoặc tôn mỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturseide /die/

sợi tự nhiên; tơ tằm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturseide /f =, -n/

sợi tự nhiên, tơ tằm; Natur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural fiber /toán & tin/

sợi tự nhiên

 natural fiber /hóa học & vật liệu/

sợi tự nhiên