Việt
sợi tự nhiên
tơ tằm
tơ thiên nhiên
Anh
natural silk
real silk
reeled silk
true silk
Đức
Naturseide
echte Seide
aufgerollte Seide
Naturseide,echte Seide,aufgerollte Seide
[EN] natural silk, real silk, reeled silk, true silk
[VI] tơ thiên nhiên,
Naturseide /die/
sợi tự nhiên; tơ tằm;
Naturseide /f =, -n/
sợi tự nhiên, tơ tằm; Natur