Việt
xơ tự nhiên
sợi tự nhiên
Anh
natural fiber
fibre
natural fibre
Đức
Naturfaser
Naturfaser /f/KT_DỆT/
[EN] natural fiber (Mỹ), natural fibre (Anh)
[VI] xơ tự nhiên
Xơ tự nhiên
natural fiber /toán & tin/
natural fiber, fibre