TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lụa

lụa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tơ tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lụa

faille

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 silk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silt bolting cloth

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

lụa

Seide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seiden-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Naturseide

Lụa tơ tằm

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Seide könnte weicher sein als die Seide aus den eigenen Fabriken?

Còn thứ lụa nào mềm hơn lụa của nhà máy mình?

Eine kleine Textilfabrik produziert Seidenstoffe, Bänder und Baumwollstoffe.

Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What silk could be softer than the silk from their own factories?

Còn thứ lụa nào mềm hơn lụa của nhà máy mình?

A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.

Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hangen an éinem seiden en Faden

® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seiden /a/

bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

silt bolting cloth

vải, lụa

Vải mịn sợi tổng hợp được dùng để làm lưới lọc sinh vật phù du. Độ dày của mắt sợi vải thường là 25 µm dùng để lọc phù du thực vật, và 80 - 100 µm dùng để lọc phù du động vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seide /f/SỨ_TT, KT_DỆT/

[EN] silk

[VI] tơ, lụa (từ tằm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silk

lụa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

faille

Lụa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lụa

Seide f; seiden (a), Seiden- (a); áo lụa Seidenbluse f