Việt
tơ
lụa
tơ tằm
quyến
the
bằng tơ lụa
mềm mại
mịn màng
óng ả như tơ lụa
sự ống ánh của vải lụa
chiếc khăn bằng vải lụa
Anh
silken
Đức
seiden
Seiden...
hangen an éinem seiden en Faden
® nghìn cân treo đầu sợi tóc.
seiden /(Adj.)/
bằng tơ lụa;
mềm mại; mịn màng; óng ả như tơ lụa;
Seiden /glanz, der/
sự ống ánh của vải lụa;
Seiden /.schal, der/
chiếc khăn bằng vải lụa;
seiden /a/
bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.
seiden, Seiden...