TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seiden

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng tơ lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mịn màng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ả như tơ lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ống ánh của vải lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc khăn bằng vải lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seiden

silken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

seiden

seiden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seiden...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hangen an éinem seiden en Faden

® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seiden /(Adj.)/

bằng tơ lụa;

seiden /(Adj.)/

mềm mại; mịn màng; óng ả như tơ lụa;

Seiden /glanz, der/

sự ống ánh của vải lụa;

Seiden /.schal, der/

chiếc khăn bằng vải lụa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seiden /a/

bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.

Từ điển Polymer Anh-Đức

silken

seiden, Seiden...