Việt
tơ lụa
tơ tằm
tơ
dây tơ hồng spinnen làm vô ích.
Đức
Seide
Eine kleine Textilfabrik produziert Seidenstoffe, Bänder und Baumwollstoffe.
Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .
A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.
(Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen
làm vô ích.
Seide /f =, -n/
1. tơ lụa, tơ tằm, tơ; (vải) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa; 2. (thực vật) dây tơ hồng (Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen làm vô ích.
Seide f.