TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahnseide

chỉ làm sạch kẽ răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kén-tan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tơ phế

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

zahnseide

floss

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

basin waste

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

floss silk

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sleaved silk

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

waste silk

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

zahnseide

Zahnseide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Beckenabfälle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Seide

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zahnseide,Beckenabfälle

[EN] floss, basin waste

[VI] kén-tan,

Zahnseide,Seide

[EN] floss silk, sleaved silk, waste silk

[VI] tơ phế,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahnseide /die/

chỉ làm sạch kẽ răng;