Việt
vải lụa
vải
hàng tơ tằm
quyến
the
hàng tơ lụa
Đức
Toile
Seide
Sadenstoff
Sadenstoff /m -(e)s, -e/
vải lụa, quyến, the, hàng tơ lụa;
Toile /[toa:l], der; -s, -s/
vải; vải lụa;
Seide /[’zaida], die; -, -n/
vải lụa; hàng tơ tằm;