Việt
tơ
lụa
tơ rong biển
tơ phế
tơ lụa
tơ tằm
dây tơ hồng spinnen làm vô ích.
sợi tơ
chỉ tơ
vải lụa
hàng tơ tằm
tơ tằm.
Anh
silk
sea-silk
floss silk
sleaved silk
waste silk
filament
cuscuta
dodder
love wine
strangle weed
Đức
Seide
Seidenstoff
Seidengewebe
Zahnseide
Filament
Cuscutta
Flachsseide
Teufelszwirn
- seide
Pháp
soie
cuscute
Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.
protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.
Gute Ware, antwortete sie, "Schnürriemen von allen Farben," und holte einen hervor, der aus bunter Seide geflochten war.
Bà lão trả lời:- Hàng tốt hàng đẹp đây, dây lưng đủ màu đây! Vừa nói bà vừa rút ra một chiếc dây lưng ngũ sắc dệt bằng tơ.
Da warf ihm der Vogel ein golden und silbern Kleid herunter und mit Seide und Silber ausgestickte Pantoffeln.
Chim thả xuống cho cô một bộ quần áo thêu vàng, thêu bạc và một đôi hài lụa thêu chỉ bạc.
Welche Seide könnte weicher sein als die Seide aus den eigenen Fabriken?
Còn thứ lụa nào mềm hơn lụa của nhà máy mình?
(Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen
làm vô ích.
Seide /[’zaida], die; -, -n/
sợi tơ; chỉ tơ;
vải lụa; hàng tơ tằm;
Seide /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Seide
[EN] silk
[FR] soie
Cuscutta,Flachsseide,Seide,Teufelszwirn /ENVIR/
[DE] Cuscutta; Flachsseide; Seide; Teufelszwirn
[EN] cuscuta; dodder; love wine; strangle weed
[FR] cuscute
Seide /f =, -n/
1. tơ lụa, tơ tằm, tơ; (vải) lụa, quyến, the, hàng tơ lụa; 2. (thực vật) dây tơ hồng (Cuscuta L.ỵ ♦ keine Seide bei etw. (D) spinnen làm vô ích.
- seide /í =, -n/
[EN] sea-silk
[VI] tơ rong biển,
Zahnseide,Seide
[EN] floss silk, sleaved silk, waste silk
[VI] tơ phế,
Seide,Filament
[EN] silk; filament
[VI] tơ,
Seide /f/SỨ_TT, KT_DỆT/
[VI] tơ, lụa (từ tằm)
Seide; Seidenstoff, Seidengewebe