TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kho bãi

kho bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến bốc hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chất hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ chất đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bãi kho

triền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búp lông xoắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kho bãi

yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kho bãi

Abladeplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stapel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bãi kho

Stapel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiff vom [von] Stapel [laufen

hoặc

eine Réde vom Stapel lassen

nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stapel /[’fta:pal], der; -s, -/

kho chất hàng; kho bãi; chỗ chất đồ (theo từng chồng ngay ngắn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abladeplatz /m - es, -platze/

kho bãi, bến bốc hàng.

Stapel /m -s, =/

1. (hàng hải) triền (đà tàu); ein Schiff vom [von] Stapel [laufen hoặc gehen) lassen hạ thủy tàu; eine Réde vom Stapel lassen nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yard

kho bãi