yard
[jɑ:d]
o sàn; yard
- Sàn chứa thiết bị.
- Đơn trị chiều dài của Anh bằng 3 fut hoặc 36 ins, bằng 0, 914 mét.
o iat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914 m); sàn, bãi; xưởng
§ cube yard : iat khối (đơn vị thể tích Anh bằng 0, 7645 m3)
§ fuel yard : kho nhiên liệu
§ marshalling yard : ga xếp toa xe
§ roast yard : xưởng thiêu kết quặng, bề mặt thiêu kết quặng
§ ship yard : xưởng đóng tàu
§ square yard : iat vuông (bằng 0, 836 m2)
§ stock yard : kho chứa
§ yard of land : bãi đất (đơn vị diện tích Anh bằng 30a)