factory
nhà máy, xưởng, xí nghiệp
yard
sân, bãi rào, kho, xưởng, yat (đơn vị đo chiều dài của Anh, = 0, 9144m)
shop
xưởng, phân xưởng, gian xưởng, cửa hiệu, cửa hàng, công trường
mill
nhà máy, xưởng, xưởng tuyển, máy cán, máy xay, máy nghiền, máy phay, dao phay
plant
phân xưởng, xưởng, nhà máy, trạm, máy móc, thiết bị, tổ máy