TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 yark

nhà máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước Anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ga lập tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 yark

 yark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marshaling yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yark

nhà máy, xưởng

 yark /điện/

thước Anh (0, 9144m)

 yark

bãi dỡ hàng

 yard, yark /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bãi dỡ hàng

 yard, yark /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

thước Anh (0, 9144m)

stage ring, ward, yark, yard /xây dựng/

vòng sân khấu

Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa nhà.

An open area, often planted, adjacent to a building.

 freight yield, marshaling yard, yard, yark

ga lập tàu