Eisenwalzwerk /n -(e)s, -e/
nhà máy (phân xưởng, máy] cán thép.
Fabrikgebaude /n -s, =/
nhà xưỏng, nhà máy; -
Wk /Werk/
Werk 1. nhà máy; 2. công trình, tác phẩm.
betriebseigen /a/
thuộc] nhà máy [xí nghiệp], là tài sản xí nghiệp; betriebseigen e Apotheke hiệu thuốc xí nghiệp.
fabrikmäßig /I a/
thuộc về] công xưổng, xưởng máy, nhà máy, xưỏng, xí nghiệp; [có tính chất] công nghiệp, kỹ nghệ; II adv theo phương pháp công nghiệp.
w /Werk/
Werk 1. nhà máy, xí nghiệp công nghiệp; 2. công trình, tác phẩm.
Fabrikanlage /í =, -n/
công trình công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp, xưđng, công xưỏng.
Produktion /f =, -en/
1. (kinh té) [sự, nền] sảnxuắt; 2. [sự] chế tạo; 3. sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất; sản phẩm, chế phẩm; 4. nhà máy, xưỏng máy, công xưỏng, xí nghiệp.
Anlage /í =, -n/
1. thiểt bị, máy, bộ phận, cơ cấu; [sự] bô trí, sẳp xếp, tổ chúc, trangbị; 2. [sự] khỏi công, đặt nền móng; sựtrồng (vưdn); 3. xí nghiệp, nhà máy, cơquan, công sỏ, nhiệm sỏ;
Betrieb /m -(e)s,/
1. xí nghiệp, nhà máy, [sự] sản xuắt; im Betrieb stéhen làm ỏ nhà máy; 2. công việc, hoạt động; khai thác; den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất; dem Betrieb übergeben đưa vào khai thác, khai thông (đưông); in Betrieb setzen đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động; elektrischer - súc kéo dùng điện; 4. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, thúc đẩy, thôi thúc, khích động; auf meien Betrieb theo yêu cầu của tôi; 5. [sự] chuyển động, vận động, di đông, nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; Betrieb machen làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, làm rối lên.