Werk /n -(e)s,/
1. việc, công việc, việc làm; sich ans Werk machen, ans Werk [zu Werk e] gehen bắt tay vào việc; etw. ins Werk setzen thi hành, thực hiện, thừa hành, tổ chức; am Werk (e) sein 1, làm cái gì, viết, sáng tác, nghiên cứu, biên soạn; 2, đang chạy, đang hoạt động;
~ werk /n -(e)s, -e/
nhà máy cưa, nhà máy gỗ.