Fabrik /[fa'bri:k, auch: ...rik], die; -, -en/
nhà máy;
xí nghiệp;
hãng;
xưởng (Betrieb);
Fabrik /[fa'bri:k, auch: ...rik], die; -, -en/
khu nhà máy;
khu nhà xưởng (Fabrik gebäude, Fabrikanlage);
Fabrik /[fa'bri:k, auch: ...rik], die; -, -en/
toàn thể nhân viên;
công nhân nhà máy;