TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

board mill

xưởng sản xuất cactông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy sản uất bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

board mill

board mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board sawmill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

board mill

Papierfabrik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fabrik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brettersägewerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

board mill

fabrique de planches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board mill /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Brettersägewerk

[EN] board mill

[FR] fabrique de planches

board mill,board sawmill /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Brettersägewerk

[EN] board mill; board sawmill

[FR] fabrique de planches

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierfabrik /f/B_BÌ/

[EN] board mill

[VI] nhà máy (sản xuất) bìa

Fabrik /f/B_BÌ/

[EN] board mill

[VI] xưởng sản xuất cactông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

board mill

nhà máy sản uất bìa

board mill

xưởng sản xuất cactông