TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nhân nhà máy

công nhân nhà máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công nhân nhà máy

factory worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factory worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công nhân nhà máy

Werkarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fabrik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabrikarbeiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fabrik /[fa'bri:k, auch: ...rik], die; -, -en/

toàn thể nhân viên; công nhân nhà máy;

Fabrikarbeiter /der/

công nhân xí nghiệp; công nhân nhà máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werkarbeiter /m -s, =/

công nhân nhà máy [xí nghiệp]; -

Betriebarbeiter /m -s, =/

công nhân nhà máy; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factory worker

công nhân nhà máy

 factory worker /xây dựng/

công nhân nhà máy