Việt
công nhân nhà máy
toàn thể nhân viên
công nhân xí nghiệp
Anh
factory worker
Đức
Werkarbeiter
Betriebarbeiter
Fabrik
Fabrikarbeiter
Fabrik /[fa'bri:k, auch: ...rik], die; -, -en/
toàn thể nhân viên; công nhân nhà máy;
Fabrikarbeiter /der/
công nhân xí nghiệp; công nhân nhà máy;
Werkarbeiter /m -s, =/
công nhân nhà máy [xí nghiệp]; -
Betriebarbeiter /m -s, =/
công nhân nhà máy; -
factory worker /xây dựng/