Việt
công nhân xí nghiệp .
công nhân xí nghiệp
công nhân nhà máy
Đức
Fabrikarbeiterin
Fabrikarbeiter
Fabrikarbeiter /der/
công nhân xí nghiệp; công nhân nhà máy;
Fabrikarbeiterin /f =, -nen/
công nhân xí nghiệp (nhà máy).