Obermeister /m -s, -n/
ngưòi] thợ cả, dóc công; kiện tưóng thể thao; Ober
Werkmeister /m -s, =/
người] dóc công, thợ cả, đội trưỏng.
Lehrmeister /m -s, =/
1. thợ cả (trong xưỏng thực tập); 2. (nghĩa bóng) thày giáo, giáo viên; Lehr
Saalmeister /m -s, =/
ngưôi] đốc công, thợ cả, đội tnlỏng; Saal
Meister I /m -s, =/
1. thợ cả, chuyên gia, người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi]; ein - der Sprache nghệ sì ngâm thơ bình văn; Meister I hoher Ernten kiện tưổng tăng vụ;
Könner /m -s, =/
thợ cả, người am hiểu [thông hiểu, thành thạo, tinh thông, sành sỏi], thợ lành nghề.
Bautischler /m -s, =/
thợ mộc, thợ nề, thợ cả (trong xây dựng), thợ nề chính; Bau
Bas /m -es, -e/
1. ông, ngài, ông chủ, thợ cả, đốc công; 2. chủ tàu.