TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meister i

thợ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

meister i

Meister I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meister I hoher Ernten

kiện tưổng tăng vụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meister I /m -s, =/

1. thợ cả, chuyên gia, người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi]; ein - der Sprache nghệ sì ngâm thơ bình văn; Meister I hoher Ernten kiện tưổng tăng vụ;