Việt
thợ cả
chuyên gia
người am hiểu
Đức
Meister I
Meister I hoher Ernten
kiện tưổng tăng vụ;
Meister I /m -s, =/
1. thợ cả, chuyên gia, người am hiểu [thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tinh thông, sành sỏi]; ein - der Sprache nghệ sì ngâm thơ bình văn; Meister I hoher Ernten kiện tưổng tăng vụ;