TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ nề

Thợ nề

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nhợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ trát vữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ nề chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đẽo đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thợ nề

mason

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bricklayer /brickmason

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bricklayer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bevel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ nề

Maurer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maurermeister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steinarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bautischler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder wird Jurist, Maurer, Schriftsteller, Buchhalter, Maler, Arzt und Bauer sein.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Auch wenn er seine Steine an der Hodlerstraße abliefert, kann er dem Maurer nicht in die Augen sehen.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Even when he delivers his stones to Hodlerstrasse, he cannot look the mason in the eye.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maurer /m/XD/

[EN] bricklayer, mason

[VI] thợ xây, thợ nề, thợ đẽo đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maurer /[’maurar], der; -s, -/

thợ xây; thợ nề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maurermeister /m -s, =/

thợ nề, thợ xây; Maurer

Steinarbeiter /m -s, =/

thợ đá, thợ nề, thợ xây; Stein

Maurer /-s, =/

ngưòi] thợ xây, thợ nề, thợ trát vữa.

Bautischler /m -s, =/

thợ mộc, thợ nề, thợ cả (trong xây dựng), thợ nề chính; Bau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mason

thợ nề, thợ xây

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Thợ nề

bricklayer /brickmason

Thợ nề

Từ điển tổng quát Anh-Việt

bricklayer /brickmason

Thợ nề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigger /xây dựng/

thợ nề

 bevel /xây dựng/

thợ nề)

rigger /xây dựng/

thợ nề, dây nhợ

 rigger /toán & tin/

thợ nề, dây nhợ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ nề

Maurer m.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

bricklayer /brickmason

Thợ nề

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Maurer

[VI] Thợ nề

[EN] bricklayer, mason