Việt
Thợ nề
thợ xây
dây nhợ
thợ đá
thợ trát vữa.
thợ mộc
thợ cả
thợ nề chính
thợ đẽo đá
Anh
mason
bricklayer /brickmason
bricklayer
rigger
bevel
Đức
Maurer
Maurermeister
Steinarbeiter
Bautischler
Jeder wird Jurist, Maurer, Schriftsteller, Buchhalter, Maler, Arzt und Bauer sein.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
Auch wenn er seine Steine an der Hodlerstraße abliefert, kann er dem Maurer nicht in die Augen sehen.
Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
Even when he delivers his stones to Hodlerstrasse, he cannot look the mason in the eye.
Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.
Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.
Maurer /m/XD/
[EN] bricklayer, mason
[VI] thợ xây, thợ nề, thợ đẽo đá
Maurer /[’maurar], der; -s, -/
thợ xây; thợ nề;
Maurermeister /m -s, =/
thợ nề, thợ xây; Maurer
Steinarbeiter /m -s, =/
thợ đá, thợ nề, thợ xây; Stein
Maurer /-s, =/
ngưòi] thợ xây, thợ nề, thợ trát vữa.
Bautischler /m -s, =/
thợ mộc, thợ nề, thợ cả (trong xây dựng), thợ nề chính; Bau
thợ nề, thợ xây
rigger /xây dựng/
thợ nề
bevel /xây dựng/
thợ nề)
thợ nề, dây nhợ
rigger /toán & tin/
Maurer m.
[VI] Thợ nề