Zunmermeister /m -s, =/
thợ mộc; ♦ j-m zeigen, wo der Zunmer mann das Loch gelassen hat đuổi ai ra.
Bautischler /m -s, =/
thợ mộc, thợ nề, thợ cả (trong xây dựng), thợ nề chính; Bau
Holzarbeiter /m -s, =/
cán bộ [nhân viên] ngành công nghiệp gỗ, ngưòi làm nghề thợ mộc, thợ mộc; Holz