Việt
thợ mộc
thợ lắp ráp
Anh
joiner
Đức
Bauschreiner
Bautischler
Bauschreiner /m/XD/
[EN] joiner
[VI] thợ mộc
Bautischler /m/XD/
[VI] thợ lắp ráp, thợ mộc