Việt
thợ mộc
thợ mộc ~ woodworker ~ cabinetmaker
Thợ mộc nhà
thv.sao Mộc
Thợ mộc.
làm nghề thợ mộc
Anh
carpenter
carpenter seabream
joiner
woodworker
Đức
Zimmermann
Zimmerer
Tischler-Seebrasse
Pháp
denté charpentier
carpenter, joiner, woodworker
Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng gỗ.
A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.
carpenter,carpenter seabream /SCIENCE/
[DE] Tischler-Seebrasse
[EN] carpenter; carpenter seabream
[FR] denté charpentier
Carpenter
Zimmermann /m/XD/
[EN] carpenter
[VI] thợ mộc
[VI] Thợ mộc nhà
[VI] (n) thợ mộc ~ woodworker ~ cabinetmaker