joiner
máy bào gỗ
joiner, thickening machine /xây dựng/
máy bào gỗ
carpenter, joiner, woodworker
làm nghề thợ mộc
Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng gỗ.
A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.
assembler, erecting machinery, joiner, millwright
thợ lắp ráp