TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 joiner

máy bào gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nghề thợ mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 joiner

 joiner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carpenter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woodworker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erecting machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 millwright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joiner

máy bào gỗ

 joiner, thickening machine /xây dựng/

máy bào gỗ

carpenter, joiner, woodworker

làm nghề thợ mộc

Một thợ mộc hay người làm các đồ nội thất bằng gỗ.

A carpenter, especially one who works with timber materials to form the finishings of a building.

 assembler, erecting machinery, joiner, millwright

thợ lắp ráp