assembler /điện lạnh/
bộ lắp ghép
assembler /điện lạnh/
phần tử lắp ráp
assembler
thiết bị lắp ráp
assembler /xây dựng/
ráp viên
assembler, erection equipment /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
thiết bị lắp ráp
assembler, erecting machinery, joiner, millwright
thợ lắp ráp