Việt
cán bộ ngành công nghiệp gỗ
ngưòi làm nghề thợ mộc
thợ mộc
Đức
Holzarbeiter
Holzarbeiter /m -s, =/
cán bộ [nhân viên] ngành công nghiệp gỗ, ngưòi làm nghề thợ mộc, thợ mộc; Holz