Việt
mọt gỗ
sâu gỗ.
con mọt gỗ
thợ mộc
Anh
timber worm
Đức
Holzwurm
Pháp
ver du bois
Holzwurm /der/
(volkst ) con mọt gỗ;
(khẩu ngữ, đùa) thợ mộc (Tischler, Zim mermann);
Holzwurm /m -(e)s, -Würmer (động vật)/
con] mọt gỗ, sâu gỗ.
Holzwurm /SCIENCE/
[DE] Holzwurm
[EN] timber worm
[FR] ver du bois