Việt
thợ nề
thợ xây
cai thợ nề
thợ cả nhóm thợ xây
Đức
Maurermeister
Maurermeister /der/
cai thợ nề; thợ cả nhóm thợ xây;
Maurermeister /m -s, =/
thợ nề, thợ xây; Maurer