Việt
thợ xây
thợ nề
thợ đá
thợ trát vữa.
thợ đẽo đá
Anh
mason
bricklayer
Đức
Maurer
Baraber
Maurermeister
Steinarbeiter
Maurer /m/XD/
[EN] bricklayer, mason
[VI] thợ xây, thợ nề, thợ đẽo đá
Maurermeister /m -s, =/
thợ nề, thợ xây; Maurer
Steinarbeiter /m -s, =/
thợ đá, thợ nề, thợ xây; Stein
Maurer /-s, =/
ngưòi] thợ xây, thợ nề, thợ trát vữa.
thợ nề, thợ xây
Baraber /der; -s, (österr. abwertend)/
thợ xây (Bauarbeiter);
Maurer /[’maurar], der; -s, -/
thợ xây; thợ nề;
Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói....
A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.