Việt
thợ đá
thợ dẽo đá
thợ nề
thợ xây
thợ đẽo đá
thợ đẽo gọt đá
Anh
quarry man
stone dresser
stonemason
Đức
Steinsetzer
Steinarbeiter
Steinhauer
Steinmetz
Steinmetz /m/XD/
[EN] stone dresser, stonemason
[VI] thợ đẽo gọt đá, thợ đá
Steinhauer /der (veraltet)/
thợ đẽo đá; thợ đá (Steinmetz);
Steinsetzer /m -s, =/
thợ đá, thợ dẽo đá; thự lát dưòng; Stein
Steinarbeiter /m -s, =/
thợ đá, thợ nề, thợ xây; Stein
quarry man, stone dresser, stonemason