TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steinhauer

công nhân đứng máy nghiền đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ đập đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ đẽo đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

steinhauer

Steinhauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steinhauer /der (veraltet)/

công nhân đứng máy nghiền đá; thợ đập đá (Stein brecher);

Steinhauer /der (veraltet)/

thợ đẽo đá; thợ đá (Steinmetz);