TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bricklayer

 thợ nề

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thợ nề

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ đẽo đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bricklayer

bricklayer

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mason

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pack waller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bricklayer

Maurer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bricklayer

maçon de mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.

Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bricklayer,mason,pack waller /ENERGY-MINING/

[DE] Maurer

[EN] bricklayer; mason; pack waller

[FR] maçon de mine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maurer /m/XD/

[EN] bricklayer, mason

[VI] thợ xây, thợ nề, thợ đẽo đá

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Maurer

[VI] Thợ nề

[EN] bricklayer, mason

Từ điển tổng quát Anh-Việt

bricklayer

(brickmason) thợ nề

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

bricklayer

(brickmason) thợ nề