Việt
thợ nề
Thợ nề
thợ xây
thợ đẽo đá
Anh
bricklayer
mason
pack waller
Đức
Maurer
Pháp
maçon de mine
Each person will be a lawyer, a bricklayer, a writer, an accountant, a painter, a physician, a farmer.
Ai cũng là luật gia, thợ nề, nhà văn, kế toán, họa sĩ, bác sĩ, nông dân.
bricklayer,mason,pack waller /ENERGY-MINING/
[DE] Maurer
[EN] bricklayer; mason; pack waller
[FR] maçon de mine
Maurer /m/XD/
[EN] bricklayer, mason
[VI] thợ xây, thợ nề, thợ đẽo đá
[VI] Thợ nề
(brickmason) thợ nề