mason
thợ xây
Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói....
A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.
mason /xây dựng/
chèn lắp
brick in, lay, mason /xây dựng/
xếp gạch vào
buttress, lay, mason, wall
xây tường
brick up, cope, mason, vault
xây vòm
reinforced brick masonry, lay, set, mason /xây dựng/
sự xây gạch có (gia cố) cốt thép
facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put
kiểu xây để trần