TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 erect

dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nicon vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cộng sinh xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu xây để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 erect

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossed nicols

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructive symbiosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facing bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect /xây dựng/

dựng (lắp)

 erect

thẳng

 erect

thẳng góc

 erect, erection /xây dựng/

sự dựng

Xây hoặc dựng lên một cấu trúc, công trình. Sinh vật học. Thân cây, lá hoặc các bộ phận khác của cây, toàn bộ theo phương dọc, thẳng đứng.

To build or raise up a structure; construct.Botany. of a stem, leaf, or other plant part, vertical throughout; upright.

construct, erect

dựng lên

crossed nicols, erect, normal

nicon vuông góc

constructive symbiosis, erect, erection

cộng sinh xây dựng

 construct, erect, put up, stand up

dựng lên

facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put

kiểu xây để trần