erect /xây dựng/
dựng (lắp)
erect
thẳng
erect
thẳng góc
erect, erection /xây dựng/
sự dựng
Xây hoặc dựng lên một cấu trúc, công trình. Sinh vật học. Thân cây, lá hoặc các bộ phận khác của cây, toàn bộ theo phương dọc, thẳng đứng.
To build or raise up a structure; construct.Botany. of a stem, leaf, or other plant part, vertical throughout; upright.
construct, erect
dựng lên
crossed nicols, erect, normal
nicon vuông góc
constructive symbiosis, erect, erection
cộng sinh xây dựng
construct, erect, put up, stand up
dựng lên
facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put
kiểu xây để trần