TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳng

thẳng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trực tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẳng đuỗn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cắt ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng tắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không qua trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh răng trụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

xếp nép thẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnỊc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên phía trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ái gì không ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng xuống dưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích thị là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng góc dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bên phải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đi thẳng

đi thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẳng thắn

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toạc móng heo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẳng đúng

dựng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng cáp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theo đưòng thẳng

theo đưòng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có đưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theo đường thẳng

theo đường thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo trực tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng ngắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng ruột ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không linh hoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thẳng

rectilineal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

right

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linear copolymer copolyme

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectilineal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectilinear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lineal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ortho-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orth-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straightforward

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Spur wheels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

erect

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thẳng

geradlinig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradewegs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kerzengerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linear-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradverzahnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glatt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unmittelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradenwegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senkrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurstracks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirnräder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

geradefallend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradeheraus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleiche II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradehin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi thẳng

glattweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẳng thắn

rundheraus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlankweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẳng đúng

steil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theo đưòng thẳng

glatterdings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querfeldein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theo đường thẳng

rechtlinig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gradlinig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thẳng

rectiligne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese Gerade schneidet die Bilanzgerade in P2.

Đường thẳng này cắt đường thẳng cân bằng ở P2.

Senkrechte Geraden:

Đường thẳng đứng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geradförmig

Dạng thẳng

Passfedern

Then thẳng

mit Schlitz

Với rãnh thẳng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wahrheit gerade sagen

nói thẳng toàn bộ sự thật; ~

♦ etw. in die Gleiche II bringen

thu xếp ổn thỏa công việc.

ein gerade s Gesicht

con ngưỏi cđi mỏ; 3. (toán) chắn;

séine n gerade Glieder haben

khỏe mạnh;

mit gerade n Dingen geht das nicht zu ỗ

1. thẳng; ~

er ist gerade abgereist

anh ẩy vừa mói di;

da fällt mir gerade ein

nhân thể, nhân tiện, tiện thể;

warum gerade ích?

tại sao lại chính là tôi?

es geht nind

công việc tiến hành tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße fiihrt unmittelar zum Bahnhof

con đường chạy thẳng đến nhà ga.

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

ein straffes Seil

một sợi dây căng

eine straffe Brust

một bộ ngực căng phồng.

immer [schön] senkrecht bleiben! (ugs.)

hãy luôn giữ tư thế, luôn giữ bình tĩnh!

das einzig Senkrechte (ugs.)

điều duy nhất đúng đắn.

die Strecke verläuft geradlinig

đoạn đường này thẳng.

die Hose sitzt zu stramm

cái quần bó quá sát.

schicken Sie die Post bitte direkt an mich

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right

Phải, hữu, đúng, có lý, thẳng, ngay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right

phải, bên phải; thẳng; vuông góc

Từ điển toán học Anh-Việt

erect

thẳng, thẳng góc dựng, xây dựng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradefallend /a/

thẳng, xếp nép thẳng (về váy).

kerzengerade /a/

thẳng, thẳng đuỗn, phẳng phiu.

geradeheraus /adv/

thẳng, thẳng thắn, thẳng thừng; die Wahrheit gerade sagen nói thẳng toàn bộ sự thật; gerade

geradlinig /a/

1. thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng; 2. đích thực.

Gleiche II /í =/

1. [sự] thẳng, thẳng thắn, chân thật; 2. [sự] bình đẳng, bình quân; ♦ etw. in die Gleiche II bringen thu xếp ổn thỏa công việc.

aufrecht /I a/

1. thẳng; cân đôi, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ; 2. thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng thừng, tnỊc tính; II adv [một cách] thẳng, thẳng đứng; aufrecht

geradehin /adv/

1. lên phía trưdc, đằng trưóc; 2. thẳng, thẳng thùng, thẳng thắn.

gerade /(gráde) ỉ a 1 thẳng, thẳng tắp, thẳng băng; ~ r Sitz tư thế cưõi ngựa trực tiếp; - r Aufschlag (thể thao) sự đưa bóng xệt; 2. thẳng thắn, ngay thẳng, trực tính, thẳng thừng, trung trực; ein ~ s Gesicht con ngưỏi cđi mỏ; 3. (toán) chắn; séine n ~ Glieder haben khỏe mạnh; mit ~ n Dingen geht das nicht zu ỗ đó có c/

(gráde) ỉ a 1 thẳng, thẳng tắp, thẳng băng; gerade r Sitz tư thế cưõi ngựa trực tiếp; - r Aufschlag (thể thao) sự đưa bóng xệt; 2. thẳng thắn, ngay thẳng, trực tính, thẳng thừng, trung trực; ein gerade s Gesicht con ngưỏi cđi mỏ; 3. (toán) chắn; séine n gerade Glieder haben khỏe mạnh; mit gerade n Dingen geht das nicht zu ỗ 1. thẳng; gerade herunter 1. thẳng xuống dưỏi; 2. thẳng đúng, dốc đúng, thẳng góc, vuông góc; 2. thẳng thắn, thẳng thùng; 3. chính là, đúng là, đích thị là; er ist gerade abgereist anh ẩy vừa mói di; da fällt mir gerade ein nhân thể, nhân tiện, tiện thể; warum gerade ích? tại sao lại chính là tôi?

glattweg /adv/

đi thẳng, thẳng, trực tiếp,

rundheraus /adv/

một cách] cỏi mỏ, thẳng thắn, bộc trực, thẳng; rund

steil /a/

dựng đúng, dốc ngược, dốc đúng, thẳng đúng, cheo leo; 2. thẳng, cũng cáp (vể nét chữ).

schlankweg /adv/

thẳng thắn, thẳng thừng, thẳng băng, thẳng, trắng, toạc móng heo, không úp mỏ; [một cách] dứt khoát.

nind /I a/

1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.

glatterdings /adv/

theo đưòng thẳng, thẳng.

querfeldein /adv/

theo đưòng thẳng, thẳng, tắt đông, tắt ngang, không có đưòng.

rechtlinig /a/

1. theo đường thẳng, theo trực tuyến, thẳng hàng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, cúng nhắc, cứng ngắc.

gradlinig /a/

1. theo đường thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng, thẳng; 2. trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng, thẳng ruột ngựa; 3. cúng nhắc, máy móc, không mềm dẻo, không linh hoạt.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stirnräder

[VI] bánh răng trụ, thẳng

[EN] Spur wheels

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar /(Adj.)/

thẳng; trực tiếp;

con đường chạy thẳng đến nhà ga. : die Straße fiihrt unmittelar zum Bahnhof

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng; ngay; suốt (ohne Umweg, direkt);

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố. : wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

Strack /(Adv.)/

(südd , [westjmd ) thẳng; ngay; cứng dơ (gerade, straff, steif);

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

căng; thẳng; căng phồng;

một sợi dây căng : ein straffes Seil một bộ ngực căng phồng. : eine straffe Brust

senkrecht /(Adj.)/

thẳng; thẳng đứng; dốc đứng;

hãy luôn giữ tư thế, luôn giữ bình tĩnh! : immer [schön] senkrecht bleiben! (ugs.) điều duy nhất đúng đắn. : das einzig Senkrechte (ugs.)

kerzengerade /(Adj.)/

thẳng; thẳng đuỗn; ngay dơ;

schnurstracks /(Adv.) (ugs.)/

thẳng; thẳng đuột; thẳng tắp (geradewegs);

geradlinig /[-li:mẹ] (Adj.)/

thẳng; thẳng hàng; thẳng đường;

đoạn đường này thẳng. : die Strecke verläuft geradlinig

Stramm /[Jtram] (Adj.)/

căng; thẳng; bó sát; ôm sát (straff);

cái quần bó quá sát. : die Hose sitzt zu stramm

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

thẳng; trực tiếp; không qua trung gian (unmittelbar);

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi. : schicken Sie die Post bitte direkt an mich

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

direct

thẳng, trực tiếp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

straight

Thẳng, liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradlinig /adj/CƠ/

[EN] rectilineal

[VI] thẳng

Linear- /pref/VLHC_BẢN/

[EN] linear

[VI] thẳng, tuyến tính

linear /adj/HÌNH, TOÁN, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] linear

[VI] tuyến tính, thẳng

geradverzahnt /adj/CT_MÁY/

[EN] straight

[VI] thẳng; nhẵn; không cắt ren

Glatt- /pref/SỨ_TT, GIẤY, VT_THUỶ/

[EN] flush, straight

[VI] ngang bằng, bằng phẳng, thẳng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thẳng

[DE] geradewegs

[EN] straightforward, straight to (the point)

[FR] droit

[VI] thẳng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thẳng

ngay, thẳng băng, thẳng bon, thẳng cánh, thẳng cẳng, thẳng đứng, thẳng giấc, thẳng góc, thẳng óng, thẳng tánh thẳng tay, thẳng tắp, thẳng thắn, thẳng thét, thẳng thớm, thẳng thừng, bằng thẳng, căng thẳng, ngay thẳng, thủng thẳng; thằng ấy (nói tắt) thẳng và cỏn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

thẳng

 rectilineal, rectilinear /toán & tin/

thẳng, phẳng

 lineal, linear /toán & tin/

tuyến tính, thẳng

 ortho-,orth- /toán & tin/

thẳng, vuông góc (tiền tố)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rectilineal

[DE] geradlinig

[VI] thẳng

[FR] rectiligne

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linear copolymer copolyme

thẳng