TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straff

nghiêm minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩrih đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

straff

tense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tight

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

taut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

straff

straff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

gespannt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stramm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein straffes Seil

một sợi dây căng

eine straffe Brust

một bộ ngực căng phồng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

taut

straff, gespannt, stramm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

căng; thẳng; căng phồng;

ein straffes Seil : một sợi dây căng eine straffe Brust : một bộ ngực căng phồng.

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

nghiêm minh; nghiêm ngặt; nghiêm chỉnh;

Straff /.heit, die; -/

sự chặt; sự căng; sự căng phồng;

Straff /.heit, die; -/

tính kỷ luật; tính nghiêm minh; tính nghiêm ngặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

straff /a/

1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straff

tense

straff

tight