TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taut

căng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đàn hồi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sẩn sàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
 stretch taut

trạng thái căng do uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

taut

taut

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 stretch taut

stressed due to bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch taut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

taut

straff gespannt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gespannt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stramm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taut

bị kéo căng

stressed due to bending, stretch taut, taut

trạng thái căng do uốn

Từ điển Polymer Anh-Đức

taut

straff, gespannt, stramm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

straff gespannt /adj/CNSX/

[EN] taut

[VI] bị kéo căng, căng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

taut

Stretched tight.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taut

căng; đàn hồi, sẩn sàng