Krebsschere I /f =, -n/
cái] càng (cua, tôm V.V.).
Schere /f =, -n/
1. [cái] kéo; 2. [cái] càng (cua, tôm v.v.); j-n in der Schere háben kẹp ai trong gọng kìm.
straff /a/
1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).
spannen /vt/
1. dăng, chăng, kéo thẳng... ra; Wäsche spannen phơi quần áo; den Hahn - lên cò súng; die Óhren spannen vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa); den Hahn einer Flinte spannen trang bị một khẩu súng; auf die Folter spannen (nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2. (auf A) rình, rình đón, chò đón;
Deichselgabel /f =, -n/
càng xe, càng.
Gabelarm /m -(e)s, -e/
cái] càng xe, càng, gọng xe.
Deichsel /f =, -n/
1. thanh truyền, càng xe, càng; 2. [cái] rìu (kiểu cuôc).
Chassis /n =/
1. (ô tô) [cái] sát-xi, khung gầm; 2. (máy bay) cái càng, càng máy bay.