Việt
Khung gầm xe
Khung gầm
càng máy bay
hệ thống càng máy bay
bộ phận giá chuyển hướng
cơ cấu truyền dộng
thiét bị hạ cánh
thiết bị hạ cánh
càng
khung
giàn
Cầu truyền động
Anh
chassis
suspension
underbody
landing gear
undercarriage
bogie assembly
running gear
drive unit
variable-speed drive system
travelling
Đức
Fahrwerk
Variabler Antrieb
Pháp
mécanisme de commande
Variabler Antrieb,Fahrwerk
[EN] variable-speed drive system, travelling
[VI] Cầu truyền động
Fahrwerk /das/
(máy bay) thiết bị hạ cánh; càng;
(ô-tô) khung; giàn;
Fahrwerk /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrwerk
[EN] drive unit
[FR] mécanisme de commande
Fahrwerk /n -(e)s, -e/
thiét bị hạ cánh (của máy bay); Fahr
Fahrwerk /nt/VTHK/
[EN] landing gear, undercarriage
[VI] càng máy bay, hệ thống càng máy bay
Fahrwerk /nt/CT_MÁY/
[EN] bogie assembly, running gear
[VI] bộ phận giá chuyển hướng, cơ cấu truyền dộng
(active) chassis
(predictive) chassis
[EN] chassis
[VI] Khung gầm xe
[EN] Chassis
[VI] Khung gầm