Việt
bộ phận giá chuyển hướng
cơ cấu chạy
cơ cấu truyến động
bộ phận chạy
bánh răng chạy
trang thiết bị đang vận hành
cơ cấu truyền dộng
Anh
running gear
running rigging
bogie assembly
Đức
Laufwerk
laufendes Gut
Fahrwerk
Pháp
appareil de roulement
organes de roulement
laufendes Gut /nt/VT_THUỶ/
[EN] running gear, running rigging
[VI] trang thiết bị đang vận hành (thừng, chão)
Fahrwerk /nt/CT_MÁY/
[EN] bogie assembly, running gear
[VI] bộ phận giá chuyển hướng, cơ cấu truyền dộng
running gear /ENG-MECHANICAL/
[DE] Laufwerk
[EN] running gear
[FR] appareil de roulement; organes de roulement
cơ cấu chạy (đồng hồ); cơ cấu truyến động (dộng cơ)