Việt
bánh răng chạy
con lãn chạy
con lăn chạy
bánh răng đỡ tự do
Anh
running gear
travelling wheel
traversing wheel
trailing wheel
Die Abmaße r und t von diesen Konstruktionsma- ßen werden vom Hersteller beim Einlaufen der Rä- der ermittelt.
Sai số cho phép r và t của kích thước thiết kế được xác định bởi nhà sản xuất khi cho các bánh răng chạy rà.
bánh răng chạy; con lãn chạy
bánh răng chạy; con lăn chạy
bánh răng đỡ tự do, bánh răng chạy
running gear /ô tô/
running gear /toán & tin/