running gear /giao thông & vận tải/
bộ phận chạy
running gear /vật lý/
cấu truyền động
running gear /cơ khí & công trình/
bộ phận giá chuyển hướng
running gear
bộ phận giá chuyển hướng
running gear /ô tô/
bánh răng chạy
running gear /toán & tin/
bánh răng chạy
bogie assembly, running gear /cơ khí & công trình/
bộ phận giá chuyển hướng
tape mechanism, motion, running gear, transmission gear
cơ cấu truyền động băng