TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu truyền động

cấu truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu truyền động

motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gearbox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.2.3 Stellglieder und Antriebsglieder

5.2.3 Cơ cấu tác động và cơ cấu truyền động

Elektropneumatisches Stellelement (Bild 1).

Cơ cấu truyền động khóa bằng điện-khí nén (Hình 1).

Im Stellelement sind fünf Mikroschalter verbaut (Bild 1):

Trong cơ cấu truyền động, có năm vi công tắc được cài đặt (Hình 1):

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antriebe (Aktoren)

Cơ cấu truyền động (cơ cấu tác động)

:: Anbohrschutz am Fenstergetriebe

:: Bảo vệ chống khoan ở cơ cấu truyền động đóng-mở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motion /vật lý/

cấu truyền động

 driving gear /vật lý/

cấu truyền động

 gear /vật lý/

cấu truyền động

 gearbox /vật lý/

cấu truyền động

 gearing /vật lý/

cấu truyền động

 mechanism /vật lý/

cấu truyền động

 running gear /vật lý/

cấu truyền động

 transmission gear /vật lý/

cấu truyền động

 driving gear, gear

cấu truyền động