motion /vật lý/
cấu truyền động
driving gear /vật lý/
cấu truyền động
gear /vật lý/
cấu truyền động
gearbox /vật lý/
cấu truyền động
gearing /vật lý/
cấu truyền động
mechanism /vật lý/
cấu truyền động
running gear /vật lý/
cấu truyền động
transmission gear /vật lý/
cấu truyền động
driving gear, gear
cấu truyền động